Phiên âm : kǔ xīngū yì.
Hán Việt : khổ tâm cô nghệ.
Thuần Việt : dốc sức; dốc hết sức mình .
Đồng nghĩa : 千方百計, 用心良苦, 挖空心思, 煞費苦心, .
Trái nghĩa : 馬虎從事, 無所用心, .
dốc sức; dốc hết sức mình (nghiên cứu, kinh doanh). 費盡心思鉆研或 經營(孤詣:別人所達不到的).