Phiên âm : gǒu zhèng.
Hán Việt : cẩu chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 仁政, .
比喻政治苟且腐敗。如:「吏治貪瀆而國事日非, 為官者欲堅守原則亦不可得, 實在苟政難為!」