VN520


              

苟政

Phiên âm : gǒu zhèng.

Hán Việt : cẩu chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 仁政, .

比喻政治苟且腐敗。如:「吏治貪瀆而國事日非, 為官者欲堅守原則亦不可得, 實在苟政難為!」


Xem tất cả...