VN520


              

苟免

Phiên âm : gǒu miǎn.

Hán Việt : cẩu miễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不應當免卻苟且求免。《三國演義》第九回:「臨難苟免, 吾不為也。」


Xem tất cả...