VN520


              

苟營

Phiên âm : gǒu yíng.

Hán Việt : cẩu doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苟且貪生。唐.張籍〈西州〉詩:「良馬不念秣, 烈士不苟營。」


Xem tất cả...