Phiên âm : gǒu yíng.
Hán Việt : cẩu doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苟且貪生。唐.張籍〈西州〉詩:「良馬不念秣, 烈士不苟營。」