VN520


              

苟弟轉酷

Phiên âm : gǒu dì zhuǎn kù.

Hán Việt : cẩu đệ chuyển khốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉代苟晞任青州刺史, 為政嚴酷。後其弟苟純亦擔任其位, 刑殺更甚於苟晞。典出《晉書.卷六一.列傳.苟晞》。比喻後來者的嚴刑峻法較前尤甚。如:「新官上任, 不但未紓解民困, 反而苟弟轉酷, 迫使百姓叫苦連天。」


Xem tất cả...