Phiên âm : kē suì.
Hán Việt : hà toái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苛細煩瑣。《三國志.卷一五.魏書.梁習傳》:「思亦能吏, 然苛碎無大體。」《晉書.卷二.文帝紀》:「帝蠲除苛碎, 不奪農時, 百姓大悅。」