VN520


              

苛碎

Phiên âm : kē suì.

Hán Việt : hà toái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苛細煩瑣。《三國志.卷一五.魏書.梁習傳》:「思亦能吏, 然苛碎無大體。」《晉書.卷二.文帝紀》:「帝蠲除苛碎, 不奪農時, 百姓大悅。」


Xem tất cả...