VN520


              

苔錢

Phiên âm : tái qián.

Hán Việt : đài tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生成圓形如點的苔蘚。南朝梁.劉孝威〈怨詩〉:「丹庭斜草徑, 素壁點苔錢。」