VN520


              

苔砌

Phiên âm : tái qì.

Hán Việt : đài thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長苔蘚的臺階。唐.鄭絪〈奉酬宣上人東亭望月〉詩:「松齋月朗星初散, 苔砌霜繁夜欲分。」