Phiên âm : tái qì.
Hán Việt : đài thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長苔蘚的臺階。唐.鄭絪〈奉酬宣上人東亭望月〉詩:「松齋月朗星初散, 苔砌霜繁夜欲分。」