Phiên âm : tái qián.
Hán Việt : đài tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生成圓形如點的苔蘚。南朝梁.劉孝威〈怨詩〉:「丹庭斜草徑, 素壁點苔錢。」