VN520


              

苔衣

Phiên âm : tái yī.

Hán Việt : đài y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苔的總稱。宋.陳師道〈家山晚立〉詩:「遶舍苔衣積, 倚牆梨頰紅。」