Phiên âm : tái xiǎn zhí wù.
Hán Việt : đài tiển thực vật.
Thuần Việt : loài rêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loài rêu. 隱花植物的一大類, 主要分為苔和蘚兩個綱, 種類很多, 大多生長在潮濕的地方, 有假根.