Phiên âm : tái yī.
Hán Việt : đài y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苔的總稱。宋.陳師道〈家山晚立〉詩:「遶舍苔衣積, 倚牆梨頰紅。」