VN520


              

苔藓植物

Phiên âm : tái xiǎn zhí wù.

Hán Việt : đài tiển thực vật.

Thuần Việt : loài rêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

loài rêu
隐花植物的一大类,主要分为苔和藓两个纲,种类很多,大多生长在潮湿的地方,有假根