Phiên âm : tái cén.
Hán Việt : đài sầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻志同道合的朋友。語本晉.郭璞〈贈溫嶠〉詩:「及余臭味, 異苔同岑。」