VN520


              

花鹽

Phiên âm : huā yán.

Hán Việt : hoa diêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.結晶的鹽, 稱為「花鹽」。2.寧夏省花馬池所產的鹽。


Xem tất cả...