VN520


              

花顏月貌

Phiên âm : huā yán yuè mào.

Hán Việt : hoa nhan nguyệt mạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子容貌美好。《紅樓夢》第二八回:「試想林黛玉的花顏月貌, 將來亦到無可尋覓之時, 寧不心碎腸斷。」也作「花容月貌」。


Xem tất cả...