Phiên âm : huā yán yuè mào.
Hán Việt : hoa nhan nguyệt mạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子容貌美好。《紅樓夢》第二八回:「試想林黛玉的花顏月貌, 將來亦到無可尋覓之時, 寧不心碎腸斷。」也作「花容月貌」。