Phiên âm : huā qián fěn chāo.
Hán Việt : hoa tiền phấn sao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
婦女用在花簪粉黛等化妝品上的錢。清.孔尚任《桃花扇》第七齣:「花錢粉鈔費商量, 裙布釵荊也不妨。」