VN520


              

花錢粉鈔

Phiên âm : huā qián fěn chāo.

Hán Việt : hoa tiền phấn sao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

婦女用在花簪粉黛等化妝品上的錢。清.孔尚任《桃花扇》第七齣:「花錢粉鈔費商量, 裙布釵荊也不妨。」


Xem tất cả...