Phiên âm : huā gāo.
Hán Việt : hoa cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種重陽節時特製的糕點。清.富察敦崇《燕京歲時記.花糕》:「帝京景物略:麵餅面種棗栗星星然曰花糕。糕肆標綠旗。父母迎其女來食, 曰女兒節。」也稱為「重陽糕」。