VN520


              

花的花

Phiên âm : huā de huā.

Hán Việt : hoa đích hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水的響聲。《西遊記》第九二回:「原來這怪頭上角極能分水, 只聞得花的花, 沖開明路。」


Xem tất cả...