Phiên âm : huā de huā.
Hán Việt : hoa đích hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水的響聲。《西遊記》第九二回:「原來這怪頭上角極能分水, 只聞得花的花, 沖開明路。」