VN520


              

花衚衕

Phiên âm : huā hú tong.

Hán Việt : hoa hồ đồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藏嬌的地方。亦指妓院。元.武漢臣《玉壺春》第二折:「我是個翠紅堆傅粉的何郎, 花衚衕畫眉的張敞。」元.于伯淵〈點絳脣.漏盡銅龍套.么〉:「我待要錦纏頭珠絡索蓋下一座花衚衕。」也作「花胡同」。


Xem tất cả...