Phiên âm : huā yào bàn.
Hán Việt : hoa ước biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
花葯通常縱裂為三瓣, 稱為「花葯瓣」。瓣片多呈長圓形, 每一花葯瓣中再分為二室, 囊內產生花粉粒。