VN520


              

花葯瓣

Phiên âm : huā yào bàn.

Hán Việt : hoa ước biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

花葯通常縱裂為三瓣, 稱為「花葯瓣」。瓣片多呈長圓形, 每一花葯瓣中再分為二室, 囊內產生花粉粒。


Xem tất cả...