VN520


              

花花绿绿

Phiên âm : huā huā lǜ lǜ.

Hán Việt : hoa hoa lục lục.

Thuần Việt : màu sắc rực rỡ; xanh xanh đỏ đỏ; loè loẹt; sặc sỡ;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

màu sắc rực rỡ; xanh xanh đỏ đỏ; loè loẹt; sặc sỡ; nhiều màu sắc; màu sắc sặc sỡ
(花花绿绿的)形容颜色鲜艳多彩
墙上贴着花花绿绿的年画.
qiáng shàng tiēzhe huāhuā lǜlǜ de niánhuà.
trên tường dán bức tranh tết rực rỡ nhiều màu sắc.
姑娘们穿得花花绿绿的,在广场上跳舞.
gūniángmen chuān dé huāhuā lǜlǜ de, zài guǎngchǎng shàng tiàowǔ.
các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.


Xem tất cả...