Phiên âm : huā huā xù xù.
Hán Việt : hoa hoa nhứ nhứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雜多繽紛的樣子。如:「園藝展上業者推出的盆栽造型, 花花絮絮, 令人目不暇給。」