Phiên âm : huā huā tài suì.
Hán Việt : hoa hoa thái tuế.
Thuần Việt : thái tuế; công tử bột; công tử nhà giàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thái tuế; công tử bột; công tử nhà giàu太岁:指作威作福的官宦豪门子弟犹指"花花公子"