Phiên âm : huā là chá.
Hán Việt : hoa lạp trà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容眼花撩亂, 看物不清。元.無名氏《村樂堂》第三折:「則被這金晃的我眼睛兒花臘搽, 諕的我這手腳兒軟剌答。」