VN520


              

花臘搽

Phiên âm : huā là chá.

Hán Việt : hoa lạp trà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容眼花撩亂, 看物不清。元.無名氏《村樂堂》第三折:「則被這金晃的我眼睛兒花臘搽, 諕的我這手腳兒軟剌答。」


Xem tất cả...