Phiên âm : huā duàn.
Hán Việt : hoa đoạn.
Thuần Việt : đoạn hoa; sa tanh hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạn hoa; sa tanh hoa在提花机上织成相对于平纹的缎纹起花织物