Phiên âm : huā fěn lán.
Hán Việt : hoa phấn lam.
Thuần Việt : túi đựng phấn hoa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túi đựng phấn hoa (của ong thợ)工蜂后足上由硬毛围成的器官,用来携带花粉