VN520


              

花篮

Phiên âm : huā lán.

Hán Việt : hoa lam.

Thuần Việt : lẵng hoa; giỏ hoa; tràng hoa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lẵng hoa; giỏ hoa; tràng hoa (dùng để tặng nhân ngày lễ, hoặc trong tang lễ và cúng)
花花搭搭的花篮儿:装着鲜花的篮子,祝贺时用作礼物,有时吊丧祭奠也用
装饰美丽的或编制有图案的篮儿


Xem tất cả...