VN520


              

花甜蜜嘴

Phiên âm : huā tián mì zuǐ.

Hán Việt : hoa điềm mật chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻甜言蜜語。《醒世姻緣傳》第三五回:「取錢的時候, 花甜蜜嘴, 講過按月按時, 十來分重的利錢, 不費一些勞力, 定了時刻, 自己送上門來。」


Xem tất cả...