VN520


              

花狸狐哨

Phiên âm : huā li hú shào.

Hán Việt : hoa li hồ tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.顏色華美紛雜, 含有輕貶之意。《西遊記》第一二回:「我家是清涼瓦屋, 不像這個害黃病的房子, 花狸狐哨的門扇。」也作「花麗狐哨」。2.舉止輕佻, 言語慧黠。也作「花麗狐哨」。


Xem tất cả...