Phiên âm : huā zhú.
Hán Việt : hoa chúc.
Thuần Việt : hoa chúc; đuốc hoa; kết hôn chính thức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa chúc; đuốc hoa; kết hôn chính thức (đèn hoa thắp trong phòng tân hôn.)旧式结婚新房里点的蜡烛,上面多用龙凤图案等做装饰dòngfánghuāzhúđộng phòng hoa chúc