VN520


              

花烛

Phiên âm : huā zhú.

Hán Việt : hoa chúc.

Thuần Việt : hoa chúc; đuốc hoa; kết hôn chính thức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa chúc; đuốc hoa; kết hôn chính thức (đèn hoa thắp trong phòng tân hôn.)
旧式结婚新房里点的蜡烛,上面多用龙凤图案等做装饰
dòngfánghuāzhú
động phòng hoa chúc


Xem tất cả...