Phiên âm : huā kǎo lǎo.
Hán Việt : hoa khảo lão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以柳條編製的圈形器, 宋朝人以此掛於絨線鋪門前, 作為標誌。《金瓶梅》第七七回:「到房子內, 吳二舅與來昭正挂著花栲栳兒, 發賣紬絹絨線絲綿。」