VN520


              

花式

Phiên âm : huā shì.

Hán Việt : hoa thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 款式, 式樣, .

Trái nghĩa : , .

有變化的、多樣的。例花式溜冰、花式游泳
1.花色的類別。如:「花式繁多」。清.李斗《揚州畫舫錄.卷一七.工段營造錄》:「線路岔口箍頭貼金, 及諸彩色, 隨其花式所宜稱。」2.有變化的、多樣的。如:「花式溜冰」、「花式跳水」。


Xem tất cả...