Phiên âm : huā róng yuè mào.
Hán Việt : hoa dong nguyệt mạo.
Thuần Việt : xinh đẹp; đẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 貌若無鹽, .
xinh đẹp; đẹp (chỉ con gái)形容女子美丽的容貌