VN520


              

花天酒地

Phiên âm : huā tiān jiǔ dì.

Hán Việt : hoa thiên tửu địa.

Thuần Việt : ăn chơi đàng điếm; ăn chơi lu bù; rượu chè be bét.

Đồng nghĩa : 酒綠燈紅, 紙醉金迷, 醉生夢死, 燈紅酒綠, 聲色犬馬, .

Trái nghĩa : 面壁下帷, 布衣蔬食, 克勤克儉, .

ăn chơi đàng điếm; ăn chơi lu bù; rượu chè be bét
形容沉湎于吃喝嫖赌的荒淫腐化生活


Xem tất cả...