Phiên âm : huā tiān jiǔ dì.
Hán Việt : hoa thiên tửu địa.
Thuần Việt : ăn chơi đàng điếm; ăn chơi lu bù; rượu chè be bét.
Đồng nghĩa : 酒綠燈紅, 紙醉金迷, 醉生夢死, 燈紅酒綠, 聲色犬馬, .
Trái nghĩa : 面壁下帷, 布衣蔬食, 克勤克儉, .
ăn chơi đàng điếm; ăn chơi lu bù; rượu chè be bét形容沉湎于吃喝嫖赌的荒淫腐化生活