VN520


              

花塢春曉

Phiên âm : huā wù chūn xiǎo.

Hán Việt : hoa ổ xuân hiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容鳥語花香的美好春景。《老殘遊記》第二回:「那彈弦子的亦全用輪語, 忽大忽小, 同他那聲音相和相合, 有如花塢春曉, 好鳥亂鳴。」


Xem tất cả...