Phiên âm : máng tóu.
Hán Việt : mang đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人的鋒芒、鋒頭。元.王曄《桃花女》第一折:「那其間你可便休落了芒頭, 要記的語句兒滑熟。」元.無名氏《獨角牛》第一折:「你則是滿口裡薰豁獨角牛, 則今番我直著抹了那廝芒頭。」