Phiên âm : jiān xiǎn.
Hán Việt : gian hiểm.
Thuần Việt : gian nguy; nguy nan; khó khăn nguy hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gian nguy; nguy nan; khó khăn nguy hiểm困难和危险lìjǐn jiānxiǎn.trải qua muôn vàn khó khăn nguy hiểm.