Phiên âm : jiān shēn.
Hán Việt : gian thâm.
Thuần Việt : thâm thuý; khó hiểu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thâm thuý; khó hiểu (lí lẽ, từ ngữ)(道理文词)深奥难懂jiānshēn de cíjù.câu từ khó hiểu.