VN520


              

艰苦

Phiên âm : jiān kǔ.

Hán Việt : gian khổ.

Thuần Việt : khó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổ
艰难困苦
jiānkǔfèndǒu.
đấu tranh gian khổ.
艰苦的岁月.
jiānkǔ de sùiyuè.
những ngày tháng gian khổ.
艰苦的工作.
jiānkǔ de gōngzuò.
công việc khó khăn gian khổ.