VN520


              

艰巨

Phiên âm : jiān jù.

Hán Việt : gian cự.

Thuần Việt : gian khổ; nặng nề; khó khăn; gay go.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gian khổ; nặng nề; khó khăn; gay go
困难而繁重
jiānjù de rènwù.
nhiệm vụ gian khổ.
这个工程非常艰巨.
zhègè gōngchéng fēicháng jiānjù.
công trình này vô cùng nặng