Phiên âm : jiān jù.
Hán Việt : gian cự.
Thuần Việt : gian khổ; nặng nề; khó khăn; gay go.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gian khổ; nặng nề; khó khăn; gay go困难而繁重jiānjù de rènwù.nhiệm vụ gian khổ.这个工程非常艰巨.zhègè gōngchéng fēicháng jiānjù.công trình này vô cùng nặng