VN520


              

良醞

Phiên âm : liáng yùn.

Hán Việt : lương uấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.美酒。《新唐書.卷一九六.隱逸傳.王績傳》:「或問:『待詔何樂邪?』答曰:『良醞可戀耳!』」2.職官名。掌管有關酒的政事。隋置唐循, 明清亦設。《隋書.卷二八.百官志下》:「光祿寺統太官、肴藏、良醞、掌醢等署。……良醞有掌醞。」


Xem tất cả...