Phiên âm : liáng yǒu bù qí.
Hán Việt : lương dửu bất tề.
Thuần Việt : tốt xấu lẫn lộn; vàng thau lẫn lộn; kẻ xấu người t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốt xấu lẫn lộn; vàng thau lẫn lộn; kẻ xấu người tốt lẫn lộn指好人坏人都有(莠: 狗尾草,比喻品质坏的人)