Phiên âm : liáng yǒu bù yī.
Hán Việt : lương dửu bất nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好壞參差, 素質不一。《清史稿.卷二八四.覺羅滿保傳》:「閩、浙兩省棚民, 以種麻靛、造紙、燒灰為業, 良莠不一。」也作「良莠淆雜」。義參「良莠不齊」。見「良莠不齊」條。