Phiên âm : liáng zhǒng.
Hán Việt : lương chủng.
Thuần Việt : giống tốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giống tốt (nông nghiệp). 家畜或作物中經濟價值較高的品種.