Phiên âm : liáng xìng jìng zhēng.
Hán Việt : lương tính cạnh tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有正面影響的競爭。例近年來產業在良性競爭之下有了長足的進步。在過程中, 產生正面影響的競爭。