VN520


              

良性競爭

Phiên âm : liáng xìng jìng zhēng.

Hán Việt : lương tính cạnh tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

具有正面影響的競爭。例近年來產業在良性競爭之下有了長足的進步。
在過程中, 產生正面影響的競爭。


Xem tất cả...