VN520


              

良庖

Phiên âm : liáng páo.

Hán Việt : lương bào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 名廚, .

Trái nghĩa : , .

精於烹飪的廚師。《莊子.養生主》:「良庖歲更刀, 割也;族庖月更刀, 折也。」宋.彭汝礪〈試諸葛生筆因書所懷寄諸弟〉詩:「良庖不遐棄, 亦足效和羮。」


Xem tất cả...