VN520


              

舟次

Phiên âm : zhōu cì.

Hán Việt : chu thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.船隻停泊。唐.韓愈〈祭湘君夫人文〉:「舟次祠下, 是用有禱於神。」2.航程, 指旅途。《宋史.卷三○六.朱台符傳》:「復出知洪州, 卒於舟次。」