Phiên âm : zhōu zǐ.
Hán Việt : chu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 船夫, 梢公, 水手, .
Trái nghĩa : , .
船夫。《詩經.邶風.匏有苦葉》:「招招舟子, 人涉卬否。」《醒世恆言.卷三二.黃秀才徼靈玉馬墜》:「將酒錢贈了舟子, 別過韓翁, 取包裹上岸。」也作「舟師」、「舟人」。