VN520


              

舟人

Phiên âm : zhōu rén.

Hán Việt : chu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

船夫。唐.盧綸〈晚次鄂州〉詩:「估客晝眠知浪靜, 舟人夜語覺潮生。」《初刻拍案驚奇》卷二二:「舟人打點泊船, 在此過夜。」也作「舟師」、「舟子」。